Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tĩnh mạch
[tĩnh mạch]
|
vein; vena (as opposed to Artery)
Intravenous injection
Chuyên ngành Việt - Anh
tĩnh mạch
[tĩnh mạch]
|
Kỹ thuật
vein
Sinh học
vein
Từ điển Việt - Việt
tĩnh mạch
|
danh từ
mạch máu dẫn máu từ khắp cơ thể về tim
bị giãn tĩnh mạch